Có 1 kết quả:

印章 yìn zhāng ㄧㄣˋ ㄓㄤ

1/1

yìn zhāng ㄧㄣˋ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dấu, cái triện

Từ điển Trung-Anh

(1) seal
(2) signet
(3) chop
(4) stamp
(5) CL:方[fang1]

Bình luận 0