Có 1 kết quả:
印章 yìn zhāng ㄧㄣˋ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dấu, cái triện
Từ điển Trung-Anh
(1) seal
(2) signet
(3) chop
(4) stamp
(5) CL:方[fang1]
(2) signet
(3) chop
(4) stamp
(5) CL:方[fang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0